Cảm biến áp suất
LFH
Lợi ích của bạn
- Cho phép đo mức trong các điều kiện khó khăn mà các công nghệ đo lường khác không thành công
- Bền chắc và đáng tin cậy nhờ thiết kế cơ khí mạnh mẽ và vật liệu cao cấp
- Đối với mục đích làm sạch, đầu dò có thể dễ dàng được lấy ra khỏi chất lỏng
- Không cần khoan trên thành bình
- Phạm vi đo: 0 mH2O … 2,5 mH2O
- Độ chính xác: ≤ ± 0,5% của nhịp
- Nhiệt độ quy trình: –10 ° C … +50 ° C
- Tín hiệu đầu ra: 4 mA … 20 mA, 2 dây
- Loại kết nối: cáp PUR
- Chiều dài của cáp: 5 m
- Dải đo: 0 bar … 0,25 bar
- Độ chính xác: ≤ ± 0,5% của nhịp
- Nhiệt độ quy trình: –10 ° C … +50 ° C
- Tín hiệu đầu ra: 4 mA … 20 mA, 2 dây
- Loại kết nối: cáp PUR
- Chiều dài của cáp: 5 m
- Dải đo: 0 bar … 0.6 bar
- Độ chính xác: ≤ ± 0,5% của nhịp
- Nhiệt độ quy trình: –10 ° C … +50 ° C
- Tín hiệu đầu ra: 4 mA … 20 mA, 2 dây
- Loại kết nối: cáp PUR
- Chiều dài của cáp: 10 m
- Dải đo: 0 bar … 0.4 bar
- Độ chính xác: ≤ ± 0,5% của nhịp
- Nhiệt độ quy trình: –10 ° C … +50 ° C
- Tín hiệu đầu ra: 4 mA … 20 mA, 2 dây
- Loại kết nối: cáp PUR
- Chiều dài của cáp: 10 m
- Dải đo: 0 bar … 1 bar
- Độ chính xác: ≤ ± 0,5% của nhịp
- Nhiệt độ quy trình: –10 ° C … +50 ° C
- Tín hiệu đầu ra: 4 mA … 20 mA, 2 dây
- Loại kết nối: cáp PUR
- Chiều dài của cáp: 10 m
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.