Pitesco đại lý M-SYSTEM thiếc bị chuyển đổi tín hiệu M2SED-613-R/UL M-SYSTEM vietnam

Pitesco đại lý thiếc bị chuyển đổi tín hiệu M2SED-613-R/UL M-SYSTEM Việt Nam 

 

TT Description Model yêu cầu HÃNG LIÊN HỆ
1 Bộ điều áp 4 Model: B72G-2GK-QT1-RMN
Max supply press.: 150 PSI; Output press.: 6 -150 PSI
Temp.: 65 deg C.
 EXCELON Mr.Trí
0912 300 549
2 Bộ chia tín hiệu dòng 4 -20mA
(isolated signal transmitter)
Model: W5VS
Power: 24V DC;   Temp. : -5 to +55 độ C
Độ nhạy: 0,5 giây. Yêu cầu CQ,
 M-SYSTEM Mr.Trí
0912 300 550
3 Current loop supply Type: M2D-24-R/UL;.  M-SYSTEM Mr.Trí
0912 300 551
4 DC alarm Type: M2SED-613-R/UL;. Yêu cầu CO, CQ,  M-SYSTEM Mr.Trí
0912 300 552
5 Limited Type: M2LMS-AA-R/UL;. Yêu cầu CO, CQ,  M-SYSTEM Mr.Trí
0912 300 553
6 Công tắc giới hạn 5 Hãng sx: MICRO SWITCH
– Heavy duty limit switch
– 10A
– 600VAC
– Model: LSA2B.
 MICRO SWITCH Mr.Trí
0912 300 554
7 Bộ điều áp của van chặn NH3 S2 EX 34 -C 06
– Temp: -10~60°C
– Input: 16bar max
– Output: 0.5~10bar
. Yêu cầu CO, CQ,
 RIEGLER Mr.Trí
0912 300 555
8 Đèn phao cảnh báo đường sông Đèn cảnh báo đường sông
– The2-3NM Solar Marine Lantern (SL-60)
– Màu đỏ.. Yêu cầu CO, CQ,
 Sealite Mr.Trí
0912 300 556
9 Công tắc giới hạn 1 Công tắc YONG SUNG: YSAR2-211
– AC250V; 6A
– KTL: SH02200-3002A
–  KOREA.
 YONG SUNG Mr.Trí
0912 300 557
10 Biến thế Type: NYS21-50; Freq.: 50/60Hz;Cap.: 50VA.. AIHARA ELECTRIC CO., LTD Mr.Trí
0912 300 558
11 Solenoid valve 4V210-08, 220VAC Model: 4V210-08, 220VAC. AIRTAC Mr.Trí
0912 300 559
12 Terminal BaseType 1794-TB3. Yêu cầu CO, CQ, ALLEN BRADLEY Mr.Trí
0912 300 560
13 Bộ nguồn PLC Allen-Bradley Model: 1606-XL
Input: 100-120/200-240V AC
Output: 24V DC; 10A. Yêu cầu CO, CQ,
ALLEN BRADLEY Mr.Trí
0912 300 561
14 Đồng hồ đo chênh áp  Chênh áp: 0~50 kPa. Yêu cầu CO, CQ, ASHCROFT Mr.Trí
0912 300 562
15 Đồng hồ áp suất 1  Duragauge plus
– AISI 316 tube
– AISI 316 socket
– Welded
– Range: 0~1600 kPa. Yêu cầu CO, CQ,
ASHCROFT Mr.Trí
0912 300 563
16 Bộ điều chỉnh nhiệt độ Temperature Controller Autonics TZN4M – 24R
Nguồn: 100-240VAC
Ngõ điều khiển 250VAC-3A.
AUTONICS Mr.Trí
0912 300 564
17 Bộ kiểm soát nhiệt độ nhớt bộ xông gió quay TZ4ST-24R. AUTONICS Mr.Trí
0912 300 565
18 Công tắc vị trí van thoát nước xả tràn bộ xông gió quay  Cat.List: 1LX7003-S
– 09-AV4B0-0327
– AC-12 5A 250V
– DC-12 0.8A 125V
– DC-12 0.4A 250V
– IP67
– -10~60◦C.
AZBIL Mr.Trí
0912 300 566
19 Cáp báo cháy Belden 5120UL, 2 core 12 AWG Fire Protections, Alarm, Signal, Monitor/Detection, Audio Circuits, Control Circuits, Initiating Circuits, Notification Circuits. Conductors 2. AWG 12. Conductor Material BC – Bare Copper. Insulation Material Wall Thickness (in.) PP – Polypropylene 0.010. Outer Shield. Outer Shield Material Unshielded. Outer Jacket Material PVC – Polyvinyl Chloride. Nom. Wall Thickness (in.) 0.017. Overall Cabling Lay Length & Direction: Length (in.) 3.25, Twists (twist/ft) 3.7. Color Red_ black.. BELDEN Mr.Trí
0912 300 567
20 Cáp báo cháy Belden 5120UL, 2 core 14 AWG Fire Protections, Alarm, Signal, Monitor/Detection, Audio Circuits, Control Circuits, Initiating Circuits, Notification Circuits. Conductors 2. AWG 14. Conductor Material BC – Bare Copper. Insulation Material Wall Thickness (in.) PP – Polypropylene 0.010. Outer Shield. Outer Shield Material Unshielded. Outer Jacket Material PVC – Polyvinyl Chloride. Nom. Wall Thickness (in.) 0.017. Overall Cabling Lay Length & Direction: Length (in.) 3.25, Twists (twist/ft) 3.7. Color Red_ black.. BELDEN Mr.Trí
0912 300 568
21 Solenoid valve  780 PD30; 00268637 W22MN Model: 780 PD30; 00268637 W22MN
Power supply: 110VDC 3W.
BURKERT – Mr.Trí
0912 300 569
22 Solenoid valve 0780 C 3.0 NBR MS Model: 0780 C 3.0 NBR MS; 00268179 W35MN
Power supply: 110VDC 3W.
BURKERT – Mr.Trí
0912 300 570
23 Solenoid valve 643-4104 Model: 643-4104
Description PTB 2 ATEX 2094x II 2 G EExm II T4 100V AC/DC 7w 00647405.
BURKERT – Mr.Trí
0912 300 571
24 Solenoid van gió nén gia dụng phễu tro bộ xông gió quay  0780 C 3.0 NBR MS
– FLNSCH PN0-10bar
– 110V AC/DC 40/3W
– 00268179
– W37MN. Yêu cầu CO, CQ,
BURKERT – Mr.Trí
0912 300 572
25 Solenoid của van chặn NH3 S2  6014 C 2.5 FKM M5
– G1/4 PN0-6bar
– 110V    AC/DC    9W
– 00139988.
BURKERT – Mr.Trí
0912 300 573
26 Solenoidvalve 1  6013 B 3.0 FKM VA
– G1/4 PN0-8bar; – 24V DC 8W
– 00217570; – W27MG.
BURKERT – Mr.Trí
0912 300 574
27 Solenoid van  Id. Nr.: 635953
– 110-230 VAC;  50-60Hz;   8W
– max 0.5A
– PN 0~5bar.
BURKERT – Mr.Trí
0912 300 575
28 Đồng hồ đo tốc độ (điện tử): P/N: 197-7348;
Đơn vị đo: RPM. Yêu cầu CO, CQ,
CAT Mr.Trí
0912 300 576
29 Công tắc giới hạn D449-R1AA-CF D44X Model: D449-R1AA-CF D44X
(10A; 1/2HP; 125/250VAC).
CHERRY – Mr.Trí
0912 300 577
30 Bộ điều áp của van nước xả tràn đầu thoát bộ xông gió quay  7080-3C-E
– Serial: 7Y20 G.
CKD Mr.Trí
0912 300 578
31 Biến trở Hãng Copal/
J40S-2K.
COPAL Mr.Trí
0912 300 579
32 Bộ nguồn Model: PBA100F-24-N1;
Input: 100 – 240VAC;
Output: 24V – 4.5A..
COSEL – Mr.Trí
0912 300 580
33 AC/ DC Adapter laptop DELL Model: DA65NM111-00;
Input: 100 – 240V~/ 1.6A/ 50 – 60Hz;
Output: 19.5VDC/ 3.34A/ 65W.
DELL Mr.Trí
0912 300 581
34 Board nguồn ZWS150AF-24/J Model: ZWS150AF-24/J
Điện áp vào -ra: 220V AC -24V DC
Yêu cầu CO, CQ,
DENSEI-LAMBDA Mr.Trí
0912 300 582
35 Board nguồn ZWS75AF-24/J Model: ZWS75AF-24/J
Điện áp vào -ra: 220V AC -24V DC.
Yêu cầu CO, CQ,
DENSEI-LAMBDA Mr.Trí
0912 300 583
36 Accu DONG NAI Axit loại hở 12V 200Ah.
Yêu cầu CQ,
DONG NAI Mr.Trí
0912 300 584
37 Bộ chuyển đổi tín hiệu (Standard signal converter)  Type: DN 25000 S;
• No: 00088324;
• Input: 0/4 -20mA, 0/2-10V;
• Output: 0/4 -20mA, 0/2-10V;
Yêu cầu CO, CQ,
DRAGO AUTOMATIC.DE Mr.Trí
0912 300 585
38 Bộ chuyển đổi tín hiệu đầu vào PLC  DC Isolation Amplifier
– Type: D6N25000
– No.: 00073685
– Op. Temp.: -25~70°C.
DRAGO AUTOMATIC.DE Mr.Trí
0912 300 586
39 Màn hình điều khiển 5 Model: MT8104iH
S/N: 131104918
Power: 24V DC. Yêu cầu CO, CQ,
EASYVIEW/ TAIWAN Mr.Trí
0912 300 587
40 Quạt rút 6 Model: W2E200-HK38-01
Power: 230VAC.
EBMPAPST Mr.Trí
0912 300 588
41 Cảm biến tốc độ  906 hall effect Model: 906 hall effect shaft speed sensor.
.
ELETRO SENSOR – Mr.Trí
0912 300 589
42 Display unit Part no.: 52008053; Display VU 331 Vers.2
(micropilot M; FMR230-A4VKV2AA4A).
ENDRESS HAUSER Mr.Trí
0912 300 590
43 Đồng hồ áp suất khí Clo Part No: W2T14646 (bao gồm màng cách ly).
Yêu cầu CO, CQ,
EVOQUA Mr.Trí
0912 300 591
44 Quạt rút 3 Model: FD12038A2HS
220VAC, 50Hz, 0,14/0,1A
Kich thước: (120 x 120 x 38) mm.
FENGDA Mr.Trí
0912 300 592
45 Công tắc áp suất PS-1026 Part: 25-15313; – Options: P/N: PS-1026
Operating range: 30 -300 PSI; – Proof: 600 PSI
Electrical rating: 20A 480VAC.
FIRETROL – Mr.Trí
0912 300 593
46 Đồng hồ hồ áp suất Range:0-2 Bar
Đầu nối: 1/4NPT
Đường kính mặt: 49 mm
Kiểu chân sau.
FISHER Mr.Trí
0912 300 594
47 Bộ chia tín hiệu AV 1 ra 4 FJ-104AV FJGREAR Bộ chia tín hiệu AV 1 ra 4 FJ-104AV FJGREAR . FJGREAR Mr.Trí
0912 300 595
48 Biến áp cách ly 1 pha FUSIN Loại cách ly – 1 pha
Input: 220V ; 50Hz
Output: 12 V -600VA-50A.
Yêu cầu CQ,
FUSIN Mr.Trí
0912 300 596
49 Bộ chuyển đổi từ cáp đồng trục sang cáp quang Bộ chuyển đổi Video sang Quang 4 kênh + Data điều khiển RS485 G-Net HHD-G4V↑1D↓3
Model: HHD-G4V↑1D↓3 (có RS485).
G-NET Mr.Trí
0912 300 597
50 Lưu lượng kế 1 Type: SK 31
No. 198.801.910.
GEORG FISCHER Mr.Trí
0912 300 598
51 Lưu lượng kế 2 Type: 335 DN 65 PA/EPDM;
No. 198 335 030
GEORG FISCHER Mr.Trí
0912 300 599
52 Lưu lượng kế
3
Type: 335 DN 50 PA/EPDM;
No.: 199 335 029
GEORG FISCHER Mr.Trí
0912 300 600
53 Bộ chuyển đổi quang điện 1 Bộ chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-2111S-20A
Nguồn điện : AC220 0.5A / DC-48 (tích hợp sẵn)
Điện năng tiêu thụ: 5W
GNETCOM Mr.Trí
0912 300 601
54 Cảm biến nhiệt độ đầu thoát bộ sấy gió bằng hơi  _7132                           – NL 250 mm
– ET200 mm                  – DIN EN 60751
– 1XPt100/B/3                – 4~20mA
– 0~200                         – KW 18/14
– 93691.
Yêu cầu CO, CQ,
GRAFF Mr.Trí
0912 300 602
55 Quạt rút bộ phân tích bụi MODEL: HB-229S
Output: 0.4/0.5 kW
Hz: 50/60..
Yêu cầu CO, CQ,
HAE SUNG CO, LTD Mr.Trí
0912 300 603
56 Tay bấm điều khiển 4 nút HY-1024 SBB
• Điện Áp: 6A – 250v ~ AC
• Số nút bấm: 4 nút
• Điện trở: 100 ㏁ (500 V d.c)
• Chuẩn chống thấm nước: IP-66
• Khả năng chống rung: tần số 10 – 55 ㎐
• Nút bấm và dây điện được bọc cao su bảo vệ
• Nhiệt độ môi trường thích hợp: -10 ~ 45 ℃
• Độ ẩm môi trường thích hợp: 45 ~ 85 % R.H.
HANYOUNG Mr.Trí
0912 300 604
57 Tay bấm điều khiển 6 nút HY-1026 SBB
• Điện Áp: 6A – 250v ~ AC
• Số nút bấm: 6 nút
• Điện trở: 100 ㏁ (500 V d.c)
• Chuẩn chống thấm nước: IP-66
• Khả năng chống rung: tần số 10 – 55 ㎐
• Nút bấm và dây điện được bọc cao su bảo vệ
• Nhiệt độ môi trường thích hợp: -10 ~ 45 ℃
• Độ ẩm môi trường thích hợp: 45 ~ 85 % R.H.
• Hãng sx HANYOUNG Nux.
HANYOUNG Mr.Trí
0912 300 605
58 Đầu dò khói Model: SOC-24vn. HOCHIKI Mr.Trí
0912 300 606
59 Tủ báo cháy nhà xưởng 24 zone
– System Model: SERIE HCP-100 Fire alam control panel
-System type: Lacal, Auxiliary (using HPR-300) remote Protected Premise Station (using HPR-300), Central Station Premises (using HUDACT-300). Yêu cầu CO, CQ,
HOCHIKI Mr.Trí
0912 300 607
60 Công tắc vị trí GLAA20A2A Micro switch
– GLAA20A2A
– 2NO-2NC
– EN60041            A600 AC15
– EN60947-5-1    Q300 DC13
– IP67. Yêu cầu CO, CQ,
HONEYWELL Mr.Trí
0912 300 608
61 Micro switch P/N: BZ-1RD-A2N5. HONEYWELL Mr.Trí
0912 300 609
62 Nút nhấn báo cháy 2 AH2017. HORING Mr.Trí
0912 300 610
63 Solenoid valve 1 Model: WS10Z-01-C-N- 230AG.
Yêu cầu CO, CQ,
HYDAC Mr.Trí
0912 300 611
64 Solenoid WS 16Z/ 01M-C-N-24DG.
Yêu cầu CO, CQ,
HYDAC Mr.Trí
0912 300 612
65 Intrinsically safe relays Model: EB3C-R08A; Power voltage: 100-240VAC; Output relay; Chanel 8; Common signal isolated.. IDEC Mr.Trí
0912 300 613
66 Cảm biến tốc độ 2 Model: DI001-DIA2010-ZRA2010-ZR04-5-300l/min
. Yêu cầu CO, CQ,
IFM – Mr.Trí
0912 300 614
67 Công tắc máy hàn KEDU HY12-9-4 20A-250V. KEDU Mr.Trí
0912 300 615
68 Solenoidvan số 1 phễu tro ESP S2 760660100
Max 10bar.
Yêu cầu CO, CQ,
KUHNKE Mr.Trí
0912 300 616
69 Công tắc máy mài Makita 9553NB. MAKITA Mr.Trí
0912 300 617
70 Bộ điều áp 7 Model: 78-40
P1: Max 1.5MPa (210psi) P2: 0,035-3 kgf/cm2 (5-100psi).. Yêu cầu CO, CQ,
MASONEILAN Mr.Trí
0912 300 618
71 Quạt bộ nguồn AVR Model: MMF-06G12DH
D2Y30G1 HC0, 12Vdc, 0,1A
(48V-MSS150-48G).
MITSUBISHI Mr.Trí
0912 300 619
72 Contactor  3 pha (3) Cuộn dây 24VAC-S-N25A (2NC/2NO). MITSUBISHI Mr.Trí
0912 300 620
73 Bộ nguồn PLC Model: MELSEC Q62P
Input: 100 -240V AC; 50/60Hz; 105VA
Output: 5V DC 3A/ 24V DC 0.6A.
MITSUBISHI Mr.Trí
0912 300 621
74 Bộ chuyển đổi tín hiệu tủ điều khiển MBA chỉnh lưu ESP S1  Distributor; – Model: MS3907
– Input: 4~20mA; – Out 1: 1~5V
– Out 2: 1~5V. Yêu cầu CO, CQ,
MTT Mr.Trí
0912 300 622
75 Signal Converter Turbine Inlet Steam Press. MS3707-D-AA/K
Input: 4 – 20 mA.
Output1: 4 – 20 mA.
Output2: 4 – 20 mA..
Yêu cầu CO, CQ,
MTT CORPORATION Mr.Trí
0912 300 623
76 Shutoff valve  Model: FPN1107NB
-DN: 20
– Serial: 107-71265. Yêu cầu CO, CQ,
NDV Nippon Daiya Valve Mr.Trí
0912 300 624
77 Đồng hồ áp suất hơi phụ dịch NH3
Pressure gauge
– Range: 0~2,5Mpa.
NESS Mr.Trí
0912 300 625
78 Đồng hồ nhiệt độ đầu ra bộ gia nhiệt hơi phễu chứa tro  Range: 0~300°C. NESS Mr.Trí
0912 300 626
79 Đồng hồ nhiệt độ Model: TUS-2S-S;
Job.: 089480-02-K001;
Range: 0 – 200 deg C.
Yêu cầu CO, CQ,
NESS Mr.Trí
0912 300 627
80 Bộ lược gió nén kiểm soát phễu tro ESP S2 NFR1 – LFR-1-D-DI-MAXI
– p1 max: 16bar/230psi/1.6Mpa
– p2 max: 7bar/100psi/0.7Mpa
– 192384
– D371 NOE1 – LOE-D-MAXI
– p1 max: 16bar/230psi/1.6Mpa
– 192577 – D371
(bao gồm 2 bộ). Yêu cầu CO, CQ,
NETTER VIBRATION> Hãng đúng FESTO Mr.Trí
0912 300 628
81 Giấy lọc dầu Newstar (600×600)mm Newstar
(600×600)mm
NEWSTAR Mr.Trí
0912 300 629
82 Đồng hồ áp suất bộ thu hồi NH3
Pressure
– Range: 0~0.6 MPa. Yêu cầu CO, CQ,
NKS Mr.Trí
0912 300 630
83 Đồng hồ áp suất 2 Type D
range (0-350kg/cm2)
Size: T1/4 60x350K.
NKS Mr.Trí
0912 300 631
84 Đồng hồ nhiệt độ thiết bị bốc hơi NH3 Thermometer
– Range: 0~100°C.
NKS Mr.Trí
0912 300 632
85 Quạt rút 1 Model:: 4715fs-23t-b5a-dn1
Kích thước: 120*120*38mm
Điện áp: 230V; bắt đầu điện áp: 175v
Tần số: 50/60hz; khối lượng: 96/110cfm;
Dòng điện: 0.16/0.12a –  17/15w
Tốc độ: 2600/3100r/min.
NMB-MAT Mr.Trí
0912 300 633
86 Solenoid B4234 Id Nr: 2636065; Pe: 1 – 10 bar
D -Code: B4234.
NORGREN Mr.Trí
0912 300 634
87 Solenoid Id Nr: 0246 Id Nr: 0246
Voltage: 110 VDC; 7W.
NORGREN Mr.Trí
0912 300 635
88 Solenoid Id Nr: 0800 Id Nr: 0800
Voltage: 110 VDC; 16W.
NORGREN Mr.Trí
0912 300 636
89 Solenoid valve 2 Nr: 2401103
Pe: 0……10bar; Temp: -25/+60  oC
Series: 310988; D-Code: 84246.
NORGREN Mr.Trí
0912 300 637
90 Solenoidvan của cụm van nhận tro phễu tro bộ xông gió quay Van:
– Id. Nr.: 2401130
– Pe: 0~10bar
– Tamb: -25~60◦C
– Senennr: 310992
– D-code: B4246
Selenoid:
– Id. Nr.: 0800
– 110VDC
– 16W. Yêu cầu CO, CQ,
NORGREN Mr.Trí
0912 300 638
91 Chuông báo cháy Model: MB-G6-24-R;
Size: 6″
Input voltage: 24 VDC,
Average RMS current: 30 mA; UR max: 40mA;
dBA@ 10Ft: 95.
NOTIFER BY HONEYWELL Mr.Trí
0912 300 639
92 Đầu dò khói  FSP-851 Model:  FSP-851;
– Operating voltage range: 15-32VDC
– Standby curent: 300µA @ 24VDC
– Maximum alarm curent: 6,5mA @24VDC
– Operating humidity range: 10% – 93% relative humidity, Non-condensing
– Operating temperature range: 0°C – 49°C
– Height: 51mm installed in B210LP Base
– Diameter: 155mm.
NOTIFER BY HONEYWELL Mr.Trí
0912 300 640
93 Đầu dò nhiệt Model: FST-851;
– Operating voltage range: 15-32VDC peak
– Standby curent: 300µA @ 24VDC; – LED curent: 6,5mA @ 24VDC
– Operating humidity range: 10% – 93% relative humidity, Non-condensing; – Installation temperature: -20°C – 38°C
– Height: 51mm; – Diameter: 155mm
.
NOTIFER BY HONEYWELL Mr.Trí
0912 300 641
94 Module FCM (Model: Notifier FCM-1)  Normal operating voltage: 15 -2VDC
– Maximum curent draw: 5.0mA (LED on)
– Average operating current: 375 µA
– Maximum NAC line loss: 4 VDC
– External supply voltage:
Maximum (NAC): regulated 24 VDC
Maximum (speakers): 70.7 V RMS, 50W
– Drain on external supply: 1.7 mA maximum using 24 VDC supply.
– Max NAC current ratings: for class B wiring system, the curent rating is 3A;  for class A wiring system, the curent rating is 2A
– Humidity: 10% – 93% relative humidity, Non-condensing
– Temperature range: 0°C – 49°C
– Dimensions: 4.675″H x 4.275″ W x 1.4″D.
NOTIFER BY HONEYWELL Mr.Trí
0912 300 642
95 Module FDM (Model: Notifier FDM-1)
Normal operating voltage: 15 – 32VDC
– Maximum curent draw: 5.7mA (LED on)
– Maximum IDC Resistance: 1500 ohms
– EOL resistance: 47 kΩ .
NOTIFER BY HONEYWELL Mr.Trí
0912 300 643
96 Nút nhấn báo cháy 1 Model: NBG-12LX
Normal operating voltage: 24VDC.
Maximum SLC loop voltage: 28.0VDC. Maximum SLC standby current: 375μA. Maximum SLC alarm current: 5mA. Temperature Range: 32°F to 120°F (0°C to 49°C). Relative Humidity: 10% to 93% (noncondensing).
For use indoors in a dry location.
Up to 99 NBG-12LX stations per loop on CLIP protocol loops.
Up to 159 NBG-12LX stations per loop on FlashScan® pro-tocol loops.
Dual-color LED blinks green to indicate normal on FlashScan® systems..
NOTIFER BY HONEYWELL Mr.Trí
0912 300 644
97 Card mạng báo cháy NCM-F (Network control module multi mode fiber). Yêu cầu CO, CQ, NOTIFER BY HONEYWELL Mr.Trí
0912 300 645
98 Card Main board và display CPU2 3030D with 640 character LCD Display Notifier CPU2-3030D CPU & Display Keypad Module for NFS2-3030 System. Yêu cầu CO, CQ, NOTIFIER Mr.Trí
0912 300 646
99 Card nguồn báo cháy CPS-24E (Notifier – USA) Tương thích với tủ báo cháy NFS2-640. Yêu cầu CO, CQ, NOTIFIER Mr.Trí
0912 300 647
100 Notifier Keypad model KDM R2 Notifier Keypad model KDM R2 program edit with NFS2-640. Yêu cầu CO, CQ, NOTIFIER Mr.Trí
0912 300 648
101 Đồng hồ áp suất 3 Compound gauge
– Range: – 0.1~2 MPa.
Yêu cầu CO, CQ
NSK Mr.Trí
0912 300 649
102 Bộ đo tốc độ (TECHOMETER) Model: H7CX; Lot no.: 1147S
12 VDC; 100 mA max.
Source: 12 to 24V DC;   24V AC;   50Hz/60Hz.
OMRON Mr.Trí
0912 300 650
103 Bộ nguồn OMRON Model: S8VS-01524
Input: 100 -240V AC; 0.45A
Output: 24V DC; 0.65A.
OMRON Mr.Trí
0912 300 651
104 Bộ nguồn PLC Omron Model: S8VS-06024A
Power ratings: 60W
Input: DC 12 – 24V
Output: 24V.
OMRON Mr.Trí
0912 300 652
105 Công tắc vị trí damper đầu vào  ESP S2  D4A-2501N
– NEMA B600
– TYPE3. 4. 4X. 6P. and 13
– 15917Z4.
OMRON Mr.Trí
0912 300 653
106 Limit switch  Model: XE-Q22-2
– 10A 125VDC; 3A 250VDC.
OMRON Mr.Trí
0912 300 654
107 Rơ le thời gian Rơ le thời gian Omron H3CR-A11 (100-240VAC), 0,05s-300h  và đế. OMRON Mr.Trí
0912 300 655
108 Cảm biến tốc độ 1 Model: MP-9100
Yêu cầu CO, CQ,
ONO SOKKI Mr.Trí
0912 300 656
109 Công tắc  phao Model: ST-70AB
AC: 110 -220V/ 15A -7.5A/ 2HP.
ONPAS/ VIỆT NAM Mr.Trí
0912 300 657
110 Bộ điều áp 6  Part. No: 06E23A18AC
– Pmax = 250Psi (1700kPa)
– Tmax = 175°F (80°C).
PARKER Mr.Trí
0912 300 658
111 Công tắc khuếch đại điện tử Model number: KCD2-SR-Ex2;
Voltage: 19 – 30VDC;.
PEPPERL + FUCHS Mr.Trí
0912 300 659
112 Công tắc giới hạn NJ4-12GK-N Model: NJ4-12GK-N
Voltage: 8.2 VDC
Part No: 106413; Ri= 1 kOhm.
PEPPERL + FUCHS Mr.Trí
0912 300 660
113 Cảm biến tiệm cận 4  Type: 3RG6113-3BE00-PF
– UB: DC 20~30 V
– sd: 20~130 cm
– IA: 4~20 mA. Yêu cầu CO, CQ,
PEPPERL + FUCHS Mr.Trí
0912 300 661
114 Repeater Type: KFD0-CS-EX1.50P;. Yêu cầu CO, CQ, PEPPERL+FUCHS Mr.Trí
0912 300 662
115 Temperature converter Model: KFD2-UT2-2; Supply: 24V DC; Par No.: 248761
Input: Thermocouple, RTD…
Output: 4 -20 mA. Yêu cầu CO, CQ,
PEPPERL+FUCHS Mr.Trí
0912 300 663
116 Card chuyển đổi tín hiệu tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2 (1) KFD2-UT2-2
– Part No.: 248761
– Source: I=0/4~20mA    Rmax=550 Ohm
– Sink: I=0/4-20mA
– Tamb: -20~60◦C. Yêu cầu CO, CQ,
PEPPERL+FUCHS Mr.Trí
0912 300 664
117 Card chuyển đổi tín hiệu tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2 (2)  KCD2-SR-Ex2
– Part No.: 216720
– Supply: 19~30VDC/20~25mA Um=250V
– Output: AC   ≤253V      ≤2A
≤126.5V    ≤4A
≤600VA
DC  ≤40V        ≤2A
≤60W
DC  ≤30V
≤10mA
– Tamb: -20~60◦C.
PEPPERL+FUCHS Mr.Trí
0912 300 665
118 Signal conditioner 1 Model: MINI MCR-SL-UI-UI. Yêu cầu CO, CQ, PHOENIX CONTACT Mr.Trí
0912 300 666
119 Bộ nguồn AC/DC PHOENIX CONTACT AC/DC: 500VA
Input: 400 VAC
Output: 28 VDC. Yêu cầu CO, CQ,
PHOENIX CONTACT Mr.Trí
0912 300 667
120 Solenoid valve TCTC 5X35
858/4.53.31.3.5.M2
Code: TCTC 5X35
858/4.53.31.3.5.M2.
PNEUMAX Mr.Trí
0912 300 668
121 Bộ chuyển đổi nguồn tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2  YR40-242
– Input 1: DC 12-28V / 20A
– Input 2: DC 12-28V / 20A
– Output: 40A
– Temp: -40~60°C.
PULS DIMENSION Mr.Trí
0912 300 669
122 Dual redundancy Module Model: YR40.242
Input: 12 -28V DC; 20A
Output: 40A.
PULS DIMENSION Mr.Trí
0912 300 670
123 Màn hình điều khiển 3 P/N màn hình: 24194-00;
Model bộ chuyển tín: 1056-03-25-38-AN; S/N: L13-5722804-002; SW Ver # 3.14.. Yêu cầu CO, CQ,
ROSEMOUNT ANALYTICAL Mr.Trí
0912 300 671
124 Công tắc áp suất SNS-C120X Model: SNS-C120X. SAGANOMIYA Mr.Trí
0912 300 672
125 Quạt rút
4
Model 109S072UL; 230VAC ~ 50/60Hz; 18/16W; 0.11/0.09A. SAN ACE Mr.Trí
0912 300 673
126 Quạt rút 2 SLEEVE: SJ1238HA2
Nominal voltage :220~240VAC; Frequency :50/60Hz
Valid for approval / standard :CE
Speed: 2600/3000min-1; Current 0.13A
Power: 21/15W; Air flow: 80/100CFM
Size: 120*120*38mm; Bearing: Ball.
SANJUN Mr.Trí
0912 300 674
127 Công tắc giới hạn 4 TD 452-12Y
Thermal test current: 16 A
Application category AC-15: 400 VAC
Application category AC-15: 4 A
Switching element: NO contact, NC contact
Note (switching element): Double breakpoint
Switching principle: Creep circuit components.
SCHMERSAL Mr.Trí
0912 300 675
128 Nút dừng nhả XA2EA42
tiếp điểm: 1NC, 1NO; Ø 22mm
SCHNEIDER Mr.Trí
0912 300 676
129 Màn hình điều khiển 1 Mã SP: VW3A1101;
240 x 160 pixels – IP54;
CPU: V2.51E21;
U flash: V1.1/ E33G1334.. Yêu cầu CO, CQ,
SCHNEIDER Mr.Trí
0912 300 677
130 Cảm biến tiệm cận 1 Model: XS8-C40MP230
[Us] rated supply voltage 24…210 V DC
24…240 V AC 50/60 Hz.
SCHNEIDER Mr.Trí
0912 300 678
131 Màn hình của bộ chuyển tín lưu lượng nước bổ sung  EW10299YLY
– 14041A*N9 REV.5. Yêu cầu CO, CQ,
SIEMENS Mr.Trí
0912 300 679
132 Bộ chia nguồn có điều chỉnh
(Selectivity Module)
Model: SITOP PSE200U
Part NO: 6EP1961-2BA41
Input: 24V DC; 40A
Output: 24V DC; 10A; x4 Channel. Yêu cầu CQ,
SIEMENS Mr.Trí
0912 300 680
133 Bộ nguồn SIEMENS SITOP Model: PSU100S
Input: 120/230V AC; 1.1/0.7A
Output: 24V DC; 2,5A.
SIEMENS Mr.Trí
0912 300 681
134 Nguồn Siemens DC-24V/20A PSU8200;
Input: 3AC 400-500V 1,2A/50-60Hz;
Output: DC-24V/20A. Yêu cầu CO, CQ,
SIEMENS Mr.Trí
0912 300 682
135 Cảm biến nhiệt độ Model: SIEMENS QAM 2130.040
Range: -500 ~ 50°C.
SIEMENS Mr.Trí
0912 300 683
136 Dầu bôi trơn silicon SF10  SF10
Chai 500ml
Khả năng chịu nhiệt: – 60°C đến 315°C
Độ nhớt 500-1000cst
SILICONI Mr.Trí
0912 300 684
137 Công tắc giới hạn 6 SN6273-SP-C. SUNS Mr.Trí
0912 300 685
138 Dầu cách điện MBA 1 SUPERTRAN Mr.Trí
0912 300 686
139 Solenoid tủ phân tích khói thải CEMS ESP S1 (1)  MV-14-1
– 24VDC
– 100kPa. Yêu cầu CO, CQ,
TAKASAGO Mr.Trí
0912 300 687
140 Solenoidtủ phân tích khói thải CEMS ESP S1  WTB-3K-MFF-2
– 24VDC
– 50kPa. Yêu cầu CO, CQ,
TAKASAGO Mr.Trí
0912 300 688
141 Solenoid tủ phân tích khói thải CEMS ESP S1 (2)  WTA-2K-MFF-2
– 24VDC
– 150kPa. Yêu cầu CO, CQ,
TAKASAGO Mr.Trí
0912 300 689
142 Công tắc giới hạn 2 Model: XS7C4A1MPG13
Ue: 24-->240 V
Ie: 5--> 200mA
Sn: 15 mm, IP 67.
TELEMECANIQUE Mr.Trí
0912 300 690
143 Công tắc tiệm cận  XSA-V11801
– Ue: 24-240V
– 6a 150 impuls/mn
– Ie: 5…200mA / 5…350mA.
TELEMECANIQUE Mr.Trí
0912 300 691
144 Cảm biến tốc độ băng tải  Model: XSA-V12801
– Ue: 24-240V
– 6a 150 impuls/mn
– Ie: 5…200mA / 5…350mA.
TELEMECANIQUE Mr.Trí
0912 300 692
145 Công tắc giới hạn 2 Model: XS7C4A1MPG13
Ue: 24-->240 V
Ie: 5--> 200mA
Sn: 15 mm, IP 67.
TELEMECANIQUE Mr.Trí
0912 300 693
146 Công tắc giới hạn ZCKD15  ZCKD15
– XCKM
– EN/IEC: 60947-5-1
– Ui: 500V Uimp 6kV
– AC 15   240V   3A
– IP 66.
TELEMECANIQUE Mr.Trí
0912 300 694
147 Cảm biến tiệm cận 3 Model: XS8C4A1MPG13. TELEMECANIQUE Mr.Trí
0912 300 695
148 Cảm biến tiệm cận 5  XS7-C40MP230
– Ue: 24-240V; 50/60Hz
– Sn: 15mm
– Ie: 5…200mA DC; 5…350mA AC
– IP67
– Enc Type 12 an 4X.
TELEMECANIQUE Mr.Trí
0912 300 696
149 Bộ chuyển đổi quang điện 3 TP-Link MC110CS (3Onedata 1100S). TP-LINK Mr.Trí
0912 300 697
150 Bộ nguồn AC/DC  Model: TCL 060-124C; 60W
. AC: 100-240V, 1.4-0.8A, 50/60Hz;
. DC: 22V/2.5A;.
TRACO POWER Mr.Trí
0912 300 698
151 Công tắc từ NI40-CP80-VP4X2
– 10-35 VDC; 200MA
.
TURCK Mr.Trí
0912 300 699
152 Cảm biến  Bi15-CP40-FZ3X2
– 20~250VAC;  3~400 mA
– 10~300VDC;  3~300 mA
– sn: 15mm. Yêu cầu CO, CQ,
TURCK Mr.Trí
0912 300 700
153 Màn hình điều khiển
2
Model: BT 10809VPSS-STF-LV-06-LED04Y;.
Yêu cầu CO, CQ,
USFILTER – WALLACE & TIERNAN Mr.Trí
0912 300 701
154 Đồng hồ nhiệt độ khí Clo Part No: W2T16293
– Range: 0~105°C. Yêu cầu CO, CQ,
USFITTER > hãng đúng: EVOQUA Mr.Trí
0912 300 702
155 Màn hình bộ điều khiển CEMS ESP S2 Model: MT8104iH
– S/N: 131104901
– Input power: 24VDC±20%
– Power consumption: 400mA @ 24VDC
– Temp: 0~50°C. Yêu cầu CO, CQ,
WEINTEK Mr.Trí
0912 300 703
156 Mỏ hàn xung Weller 9200UC  Điện áp hoạt động: 220 – 230VAC; Công suất: 100W;
Nhiệt độ: lên đến 450 độ C trong 7 giây;
Trọng lượng: 1236 g;
Sử dung mũi hàn hợp kim chống ô xy hóa.
WELLER Mr.Trí
0912 300 704
157 Đồng hồ áp suất nhớt. Đồng hồ áp suất WIKA
Model: GS01B
Đường kính mặt: 63mm
Range: 0-1 Bar
Ren kết nối: 1/4NPT.
WIKA Mr.Trí
0912 300 705
158 Đồng hồ nhiệt độ đầu vào NH3 S2  EN 13190
– Range: 0~100°C.
WIKA Mr.Trí
0912 300 706
159 Đồng hồ nhiệt độ phía sau bộ hòa trộn NH3  EN 13190
– Range: 0~160°C.
WIKA Mr.Trí
0912 300 707
160 Đồng hồ áp suất gió nén gia dụng phía sau bộ sấy gió bằng hơi  EN 837-1
– Range: 0~10 bar.
WIKA Mr.Trí
0912 300 708
161 Đồng hồ nhiệt độ phía sau bộ hòa trộn NH3 2A  EN 13190
– Range: 0~300°C.
WIKA Mr.Trí
0912 300 709
162 Bộ chuyển đổi quang điện 2 Media converter
– YT-8110MA-11-2;
– 10/100M Multi mode 2km;
– External power 1310nm;
– Wintop optical technology CO., Ltd..
WINTOP OPTICAL TECHNOLOGY CO., LTD.. Mr.Trí
0912 300 710
163 Bộ lọc nhiễu WYFS10DT Model: WYFS10DT
Power: 250V AC; 10A; 50/60Hz
Temp: -25 to  +65 độ C.
WYES Mr.Trí
0912 300 711
164 Công tắc giới hạn OP-AR-J Model: OP-AR-J
15A – 125; 250 or 480V AC
1/2A – 125V DC;  1/4A – 250V DC.
YAMATAKE Mr.Trí
0912 300 712
165 Công tắc vị trí của van chọn bộ hâm nước và bộ xông gió quay  _3A – 240VAC        AC-15
– 0.4A – 30VDC       DC-12
– 10A – 125, 250 or 480 VAC
– 0.8A – 125VDC; 0.4A – 250VDC
– 1/2HP – 125VAC
– 1HP – 250VAC
– 1LS-J800.
YAMATAKE Mr.Trí
0912 300 713
166 Công tắc vị trí của van nước xả tràn đầu thoát bộ xông gió quay  _3A – 240VAC        AC-15
– 0.4A – 30VDC       DC-12
– 10A – 125. 250 or 480 VAC
– 0.8A – 125VDC. 0.4A – 250VDC
– 1/2HP – 125VAC
– 1HP – 250VAC
– 1LS1-J.
YAMATAKE Mr.Trí
0912 300 714
167 Công tắc vị trí van chặn đường nước phun bồn chứa NH3  Explosion proof switch: raintight
– Cat. List: 1LX5001
– 05T601
– Electrical rating:
5A – 250VAC
0.8A – 125VDC; 0.4A – 250VDC
– Temp: 60°C max
– 0728P.
YAMATAKE Mr.Trí
0912 300 715
168 Công tắc giới hạn 3  _3A – 240VAC        AC-15
– 0.4A – 30VDC       DC-12
– 10A – 125. 250 or 480 VAC
– 0.4A – 125VDC. 0.2A – 250VDC
– 1/8HP – 125VAC
– 1/4HP – 250VAC
– 1LS19-J.
YAMATAKE Mr.Trí
0912 300 716
169 Công tắc giới hạn 3  _3A – 240VAC        AC-15
– 0.4A – 30VDC       DC-12
– 10A – 125. 250 or 480 VAC
– 0.4A – 125VDC. 0.2A – 250VDC
– 1/8HP – 125VAC
– 1/4HP – 250VAC
– 1LS19-J.
YAMATAKE Mr.Trí
0912 300 717
170 Signal conditioner 2 Juxta WA1A 4-20mA. Yêu cầu CO, CQ, YOKOGAWA Mr.Trí
0912 300 718
171 AC Adapter YOKOGAWA part No.: 739874-F
Supply: 100 to 240V AC; 50/60 Hz
Output: 12V DC;   3A max.. Yêu cầu CO, CQ,
YOKOGAWA Mr.Trí
0912 300 719
172 Cảm biến đo pH FU20-10-T1-NPT Model: FU20-10-T1-NPT.. Yêu cầu CO, CQ, YOKOGAWA Mr.Trí
0912 300 720
173 Bộ điều áp 5 Model: YT- 200BN010
Pipe: NPT 1/4
Max. supply: 1.7 MPa
Adjust range: 0 – 0.84 MPa
LOT NO.: 14BB8.
YOUNG TECH CO., LTD Mr.Trí
0912 300 721

 

 

đại lý thiếc bị chuyển đổi tín hiệu M2SED-613-R/UL M-SYSTEM Việt Nam

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

=> Xem thêm sản phẩm tại đây

=> Xem thêm sản phẩm của PitesCo tại đây

——————–//——————–
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
Hotline: 0912 300 549 (Mr. Trí)
Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *