RC260-DA Rotork Việt Nam – Bộ dẫn động khí Actuator F12/F10-27 Rotork
RC260–DA-3D-Model for CAD: RC260 double-acting (DA) actuator – 3D Solid model drawings for CAD systems.
Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Mô tả hàng hóa |
Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA130A-DMS5A-22DC | Bộ chuyển đổi chênh áp suất Yokogawa; 0-100kpa; Output: 4 to 20mA EJA130A-DMS5A-22DC |
Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA110A-DLS5A-22DC | Bộ chuyển đổi chênh áp suất Yokogawa; Range 0.5 to 10kPa; Output: 4 to 20mA EJA110A-DLS5A-22DC |
Bộ chuyển đổi áp suất | EJA530A-DAS4N-02DE | Bộ chuyển đổi áp suất Yokogawa; Range 10 to 200kPa; Output: 4 to 20mA EJA530A-DAS4N-02DE |
Bộ chuyển đổi áp suất | EJA530A-DDS4N-02DE | Bộ chuyển đổi áp suất Yokogawa; Range 5 to 50Mpa; Output: 4 to 20mA EJA530A-DDS4N-02DE |
Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA110A-DMS5A-22DC | Bộ chuyển đổi chênh áp suất Yokogawa; Range 1 to 100kPa; Output: 4 to 20mA EJA110A-DMS5A-22DC |
Bộ chuyển đổi độ rung | MMS3120/022-000 | Bộ chuyển đổi độ rung Epro/Emerson; Eddy Current Displacement Transducer Sensor; Nguồn: 24VDC; Output 4-20mA (quạt tải bột) MMS3120/022-000 |
Bộ dẫn động khí | RC240-SR087 Actuator F10/F07-22 |
Bộ dẫn động khí Kích thước: dài 400mm, trục kết nối bộ điều khiển kt 16mm, lỗ kết nối trục van kiểu hoa thị kt 22mm, áp lực làm việc 7 bar. Góc đóng mở 0o-90o, hãng SX rotork RC240-SR087 Actuator F10/F07-22 |
Bộ dẫn động khí |
RC260-DA Actuator F12/F10-27 |
Bộ dẫn động khí Kích thước: dài 570mm, trục kết nối bộ điều khiển kt 22mm, lỗ kết nối trục van kiểu hoa thị kt 27mm, áp lực làm việc 7 bar. Góc đóng mở 0o-90o, hãng SX rotork RC260-DA Actuator F12/F10-27 |
Bộ dẫn động khí | GA100/0330CV900D100H330 | Bộ dẫn động khí Tổng chiều dài: 235.4mm;Lỗ khớp nối: 14.4×14.27×19;Áp lực làm việc: Max 8.3 bar;nhiệt độ làm việc: từ -40oC ÷150oC;GA100/0330CV900D100H330 |
Bộ định vị | TZIDC-V18345-1010521001 | Bộ định vị ABB; Double acting; signal range 4…20mA two-wire; TZIDC-V18345-1010521001 |
Bộ định vị | TZIDC-V18345-1010221001 | Bộ định vị ABB; Single acting; signal range 4…20mA two-wire; TZIDC-V18345-1010221001 |
Bộ gia nhiệt gió chèn hệ thống tấm chắn FGD QN2 | DYK – 180 | Bộ gia nhiệt gió chèn hệ thống tấm chắn FGD QN2 Điện áp vào: 220/380V; điện áp ra: 0-380V; dòng điện: 273A; Công suất 180kW DYK – 180 |
Bộ lọc khí điều khiển | AW20-N02CG-A | Bộ lọc khí điều khiển SMC; Loại đơn; 0.05-0.7Mpa; Port size 1/4NPT; Float type auto drain (N.C.); Đồng hồ đo áp suất loại tròn AW20-N02CG-A |
Mô đun van điện | SAIC 11F 1400 MAIN PCB | Mô đun van điện PCB Control Board; dùng cho các van điện On/Off của Shanghai Y; (dùng chung) SAIC 11F 1400 MAIN PCB |
Bộ phân tích nồng độ Oxy | AZ20/112112127112100E/STD | Bộ phân tích nồng độ Oxy ABB; AZ20/AZ25 O2 Remote Mounted TX; 100-240VAC; 110W max; IP66; Entry type: M20 AZ20/112112127112100E/STD |
Bộ phụ kiện gioăng phớt bầu khí SR-140 | Bộ phụ kiện gioăng phớt bầu khí SR-140 Chịu áp 10bar, nhiệt độ làm việc -35 đến 150 độ C, lắp cho bầu khí SR140 hãng SX Shako | |
Cặp nhiệt | M-07705-02 | Cặp nhiệt Yamari; Type T; Ø3.2; Length:5000mm; Wire Length:2000mm; 316L; Class 1 IEC 584; ren hãm M27X2P M-07705-02 |
Cặp nhiệt | Cặp nhiệt DUPLEX Type: K; 0…600°C; l=100mm, L=380mm (không bao gồm vỏ) | |
Cặp nhiệt | Cặp nhiệt Type: K; 0…200°C; l=2000mm; (không bao gồm vỏ) | |
Cặp nhiệt | Cặp nhiệt DUPLEX Type: K; 0…200°C; L=880mm; l=630mm; (không bao gồm vỏ) | |
Cặp nhiệt |
Cặp nhiệt Type: K; 0…800°C; Chiều dài l=20m; (không bao gồm vỏ) |
|
Cặp nhiệt | Cặp nhiệt Type: K; 0…800°C; L=1380mm; l=1130mm; (không bao gồm vỏ) | |
Cặp nhiệt | Cặp nhiệt Type: K; 0…550°C; Chiều dài: L=1380mm; l=1130mm; (không bao gồm vỏ) | |
Cầu đấu | URTK/S – 0311087 | Cầu đấu Phoenix Contact; chiều rộng: 8.2 mm; kiểu lắp: NS 35/7.5, NS 35/15, NS 32; màu: xám URTK/S – 0311087 |
Công tắc lưu lượng | CM2K025DMT/DP | Công tắc lưu lượng HONSBERG; Dầu cao áp máy nghiền CM2K025DMT/DP |
Cảm biến đo độ rung |
PR9268/201-100 |
Cảm biến đo độ rung Epro/Emerson; Vertical (phương Y); Cable 5m (bọc thép); Cable End: Open PR9268/201-100 |
Cảm biến tiệm cận |
IG-2008-ABOA |
Cảm biến tiệm cận IFM; IG006; NO; Khoảng cách 8mm; M18x1; 20…250AC/DC; IP67; Nhiệt độ môi trường -25…80°C IG-2008-ABOA |
Đồng hồ nhiệt độ | BWR-04J(TH) | Đồng hồ nhiệt độ Đo nhiệt độ cuộn dây Máy biến áp; 220VAC/5A; Dải đo: 0…150degC; Output 4-20mA; Kích thước cảm biến: (Ф14x105mm, M27x2mm; ống mao dẫn: 5m) BWR-04J(TH) |
Đồng hồ nhiệt độ | BWY- 804AJ(TH) | Đồng hồ nhiệt độ Đo nhiệt độ dầu Máy biến áp; 220VAC/5A; Dải đo: 0…150degC; bao gồm cả cảm biến Pt100; Output 4-20mA BWY- 804AJ(TH) |
Bộ cao áp đánh lửa vòi dầu | BE AHE10 | Bộ cao áp đánh lửa vòi dầu Sincra; Electronic block; 230VAC; 50Hz; BE AHE10 |
Đầu đánh lửa | EC AHE10 | Đầu đánh lửa Sincra; Electrode Cap Diam Φ18 mm; EC AHE10 |
Cần đánh lửa | CA1 XAHE10 | Cần đánh lửa Sincra; Ignitor Atex; 230VAC; 50Hz; Chiều dài L=3630mm; Đường kính Φ=21.3 mm; (bao gồm cần + đầu đánh lửa) CA1 XAHE10 |
Súng đánh lửa | VXAHE10/350/ATEX | Súng đánh lửa Sincra; Xi lanh khí nén AHE10; Hành trình 350mm VXAHE10/350/ATEX |
Van điện từ | L12BB452OG00040 | Van điện từ NUMATICS; G1/4; Double Solenoid; 220-240VAC; L12BB452OG00040 |
Cáp kết nối giữa bộ cao áp và cần đánh lửa | CL AHE10 | Cáp kết nối giữa bộ cao áp và cần đánh lửa Sincra; Link Cable type III; Chiều dài L=5m CL AHE10 |
Công tắc áp suất | 5NN-K5-N4-F1A | Công tắc áp suất SOR; Range: 35-375psi; Overrange: 1500psi; Proof: 2500psi 5NN-K5-N4-F1A |
Công tắc áp suất | 9NN-K5-N4-F1A |
Công tắc áp suất SOR; Range: 200-1000psi; Overrange: 2500psi; Proof: 6000psi 9NN-K5-N4-F1A |
Công tắc lưu lượng | FW1-020GM011 | Công tắc lưu lượng HONSBERG; 1-11L/min; nominal diameter DN 20; G3/4 (dạng từ) FW1-020GM011 |
Bộ chia tín hiệu |
653T-0600 |
Bộ chia tín hiệu Acromag; Loop-Powered Single Input, Dual Output Signal Splitter; Nguồn 12-50VDC; -25 to 70°C; Input: 1 x 4-20mA; Output: 2 x 4-20mA 653T-0600 |
Súng bắn khí | DCF-Y-76S | Súng bắn khí XIECHANG ; Điện áp 24VDC; Phân ly than DCF-Y-76S |
Cảm biến đo độ rung | PR9268/301-100 | Cảm biến đo độ rung Epro/Emerson; Horizontal (phương X); Cable 5m (bọc thép); Cable End: Open PR9268/301-100 |
Cặp nhiệt | M-07181-03 | Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø3,2; Length: 15m; 316L; Class1/IEC 584 (bản thể Tuabin) M-07181-03 |
Cặp nhiệt |
TBFCT1 |
Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø4.8; Length:18.5mm; Wire Length: 5000mm; 316L; Class1/IEC 584 (gối chặn tuabin – giống nhau) TBFCT1 |
Cặp nhiệt | TC1130 | Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø4.8; Length: 25.5mm; Wire Length: 5000mm; 316L; Class1/IEC 584 (gối 1 tuabin TC1130 + TC1140) TC1130 |
Cặp nhiệt | TC1150 | Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø4.8; Length: 46mm; Wire Length: 8000mm; 316L; Class1/IEC 584 (gối 2 tuabin TC1150 + TC1160) TC1150 |
Cặp nhiệt | TC1170 | Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø4.8; Length: 86mm; Wire Length: 8000mm; 316L; Class1/IEC 584 (gối 3 + 4 tuabin TC1170 + TC1180 + TC1190 + TC1200) TC1170 |
Cặp nhiệt | TC2010 | Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø4.8; 316L; Class1/IEC 584 (dầu hồi gối chặn + gối 1…4) TC2010 |
Cặp nhiệt | TCB10T | Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø4.8; 316L; Class1/IEC 584 (dầu hồi gối 5+6) TCB10T |
Cặp nhiệt | TCB9T | Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø4.8; 316L; Class1/IEC 584 (dầu hồi gối 7) TCB9T |
Cặp nhiệt | B10T | Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø6; Length: 90mm; 316L; Class1/IEC 584 (Gối 6 tuabin) B10T |
Cặp nhiệt |
B11T |
Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø6; Length: 90mm; 316L; Class1/IEC 584 (Gối 7 tuabin) B11T |
Cặp nhiệt | B9T | Cặp nhiệt Yamari; Type E; Ø4.8; Length: 25.5mm; Wire Lengthe: 5000mm; 316L; Class1/IEC 584 (Gối 5 tuabin) B9T |
Công tắc áp suất | 6900PEM34 | Công tắc áp suất CCS; Range: 150–1600psi 6900PEM34 |
Công tắc áp suất | 604PM21 | Công tắc áp suất CCS; Range: 300–3000psi; Proof: 7500psi 604PM21 |
Công tắc áp suất | BH-013022-013 | Công tắc áp suất SOR; Range: 2-25psi BH-013022-013 |
Công tắc áp suất | BH-013011-013 | Công tắc áp suất SOR; Range: 2-25psi BH-013011-013 |
Công tắc áp suất | BH-013055-013 | Công tắc áp suất SOR; Range: 200-1750psi BH-013055-013 |
Công tắc chênh áp suất |
J400K-457 |
Công tắc chênh áp suất United Electric; 3-30psi; Proof: 225psi J400K-457 |
Công tắc áp suất | H100-701 | Công tắc áp suất United Electric; 1.5-30psi; Proof: 600psi H100-701 |
Công tắc chênh áp suất | J400K-456 | Công tắc chênh áp suất United Electric; 2-20psi; Proof: 225psi J400K-456 |
Bộ phin lọc Servo valves | B52555RK201K001 | Bộ phin lọc Servo valves MOOG; Filter replacement kit; B52555RK201K001 |
Bộ giám sát độ tinh khiết khí hydro | Gas purity analyzer: XACT500; Thermal Conductuvity Transmitter: XMTC | Bộ giám sát độ tinh khiết khí hydro Gltech; Phạm vi đo độ tinh khiết của H2 hoạt động: 90% -100% với độ chính xác ± 0,1%; Lưu lượng khí mẫu: 50-200 mL/min; Explosion-proof mark: Exd IIC T6 Gb; Analog output: 4-20mA Gas purity analyzer: XACT500; Thermal Conductuvity Transmitter: XMTC |
Van điện từ | 2341NAKBJNM0 | Van điện từ Packer; G1/4-G1/8; Single Solenoid; 220-240VAC; Orifice: 4mm 2341NAKBJNM0 |
Van điện từ | SCG531C002MS | Van điện từ ASCO; Double solenoid; aluminium body; 1/4″; 220-240VAC; NAMUR 3/2-5/2 SCG531C002MS |
Van điện từ | L12BB452OG00040 | Van điện từ NUMATICS; G1/4; Double Solenoid; 220-240VAC; L12BB452OG00040 |
Van tay | BVH-16M-S316 | Van tay HYLOK; Stainless steel 316; IN/OUT O.D. 16mm BVH-16M-S316 |
Van tay | BVH-8M-S316 | Van tay HYLOK; Stainless steel 316; IN/OUT O.D. 8mm BVH-8M-S316 |
Van điện từ | 8316G066 | Van điện từ ASCO; 3/2; Nomal Open; Pipe Size: 1/2″NPT; Solenoid Valve: 220VAC 8316G066 |
Khớp nối mềm máy biến áp chính |
Khớp nối mềm máy biến áp chính Chu vi 290cm, dài 60cm, dầy 5mm, 7 múi (bao gồm cả quai nhê hai đầu) | |
Khớp nối mềm máy biến áp tự dùng phía 6,6kV | Khớp nối mềm máy biến áp tự dùng phía 6,6kV Đường kính trong 143x54cm, cao 23, 2 múi; Đường kính ngoài 146x58cm | |
Khớp nối mềm máy biến áp tự dùng | Khớp nối mềm máy biến áp tự dùng Chu vi 230cm, dài 55cm, dầy 5mm, 5 múi (bao gồm cả quai nhê hai đầu) | |
Van điện từ AST | 1.20E+07 | Van điện từ AST Bảo vệ tuabin; 110VAC; bản vẽ 165.31.56G03 (bao gồm cả van điện từ + đế) 12002004 |
Van điện từ OPC | 1.20E+07 | Van điện từ OPC Bảo vệ vượt tốc tuabin; 220VDC; bản vẽ 165.31.56G03 (bao gồm cả van điện từ + đế) 12002007 |
Van điện từ | 8262R208 | Van điện từ ASCO; 1/4″ NPT 2-Way; Solenoid Valve 100-240VAC 8262R208 |
Cặp nhiệt | WRNR2-13 | Cặp nhiệt Type: K; 0…565°C; L=480mm WRNR2-13 |
Hỏa quang kế | PZ30 AF1/D | Hỏa quang kế Keller; 500…2500degC; Output 4-20mA; RS232; (bao gồm cả cáp kết nối) PZ30 AF1/D |
RC260-DA Rotork Việt Nam – Bộ dẫn động khí Actuator F12/F10-27 Rotork
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
=> Xem thêm sản phẩm của PitesCo tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.