Máy đo độ nghiêng độ rung NBN/S3 SIL2 TWK-ELEKTRONIK GmbH Việt Nam
https://www.twk.de/en/products/inclinometers/
Phát hiện độ nghiêng bằng cảm biến MEMS và đầu ra tùy chọn của gia tốc

| No. | Model | Name | Specification |
| 1 | NBT/S3 SIL2/PLd | Cảm biến độ nghiêng | Interface: PROFIsafe over PROFINET Special feature: SIL2/PLd Design: 65 mm, 90 mm |
| 2 | NBA | Mạch cảm biến góc nghiêng | Interface: Analogue Design: 65 mm |
| 3 | NBT | Cảm biến độ nghiêng | Design: 65 mm, 90 mm Interface: PROFINET Special feature: PROFINET with OPC UA |
| 4 | NBN | Cảm biến độ nghiêng | Interface: CANopen Design: 65 mm, 66 mm |
| 5 | NBA51 | Cảm biến độ nghiêng | Design: 51 mm |
| 6 | NBN/S3 SIL2 | Cảm biến độ nghiêng | Interface: CANopen Safety Special feature: SIL2/PLd Design: 65 mm |
| 7 | NBN66-D | Cảm biến độ nghiêng | Interface: CANopen Special feature: Inertial sensor, Rotation rate sensor Design: 65 mm, 66 mm |
3/ Cảm biến đo độ rung/ cảm biến giám sát độ rung TWK-ELEKTRONIK GmbH:
https://www.twk.de/produkte/vibrationssensoren/
Phát hiện/ nhận diện gia tốc, độ rung, độ dao động bằng cảm biến MEMS và các vị trí lắp đặt đặc biệt tùy chọn

| No. | Model | Name | Specification |
| 1 | NVT/ S3 PLd | Cảm biến đo độ rung/ cảm biến giám sát độ rung | Design: 90 mm Measuring ranges available for ordering: ±2 g Interface: PROFIsafe over PROFINET Special feature: PROFINET with OPC UA, SIL2/PLd |
| 2 | NVA/ S3 PLd | Cảm biến đo độ rung/ cảm biến giám sát độ rung | Interface: Analogue, CANopen, CANopen Safety, Relais Special feature: SIL2/PLd Design: 115 mm, 120 mm |
| 3 | NVA | Cảm biến đo độ rung/ cảm biến giám sát độ rung | Interface: Analogue, CANopen, Relais Measuring ranges available for ordering: ±2 g Design: 65 mm |
4/ Đầu dò linear và máy quét tuyến tính TWK-ELEKTRONIK GmbH:
https://www.twk.de/produkte/wegaufnehmer-und-taster/
Đầu dò cảm biến vị trí tuyệt đối với hệ thống đo không tiếp xúc -không mài mòn

| No. | Model | Name | Specification |
| 1 | PWA | bộ chuyển đổi vị trí tuyệt đối/ thiết bị đo dịch chuyển tuyệt đối | Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm |
| 2 | IW250 | Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng | Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: Full casting |
| 3 | RH33 | bộ chuyển đổi điện thế/ thiết bị dịch chuyển do điện thế | Interface: Potentiometric Measuring ranges available for ordering: Up to 15mm, Up to 200mm, Up to 1000 mm |
| 4 | RP13 | bộ chuyển đổi điện thế/ thiết bị dịch chuyển do điện thế | Interface: Potentiometric Measuring ranges available for ordering: 25-300 mm |
| 5 | MSD | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: PROFIBUS Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 6 | MSN | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: CANopen Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 7 | MSK | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: EtherCAT Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 8 | MSC | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 9 | MSA | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 10 | MPN | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: CANopen Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 11 | MPL | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm |
| 12 | MPK | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: EtherCAT Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 13 | MPD | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: PROFIBUS Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 14 | MPC | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 15 | MPA | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: Analogue Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 16 | IW120 | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: Analogue, CANopen, SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: External electronics, Full casting |
| 17 | MSE | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 18 | IWM300 | Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng | Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: Full casting |
| 19 | MPE | bộ chuyển đổi dịch chuyển từ trường | Interface: SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm, Up to 1000 mm, Up to 2500 mm, Up to 3000 mm, Up to 7600mm |
| 20 | IWE260 | Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng | Interface: SSI Measuring ranges available for ordering: 80-360 mm, Up to 7600mm Special feature: Electronics integrated, Full casting |
| 21 | IWE250 | Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng | Interface: SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: Electronics integrated, Full casting |
| 22 | IW10 | Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng | Interface: Analogue, CANopen, SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 8mm Special feature: External electronics, Full casting |
| 23 | IW260 | Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng | Inductive linear displacement transducers IW260 Measuring ranges available for ordering: 80-360 mm, Up to 7600mm Special feature: Full casting |
| 24 | IW101 | Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng | Interface: Analogue, CANopen, SSI Measuring ranges available for ordering: Up to 15mm Special feature: External electronics, Full casting |
| 25 | IWN250 | Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng | Interface: CANopen Measuring ranges available for ordering: Up to 200mm Special feature: Electronics integrated, Full casting |
Máy đo độ nghiêng độ rung NBN/S3 SIL2 TWK-ELEKTRONIK GmbH Việt Nam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
=> Xem thêm sản phẩm của PitesCo tại đây







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.