Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung TWK-ELEKTRONIK GmbH Việt nam
https://www.twk.de/en/products/switching-cam-encoders/
Đo lường các vị trí bằng công tắc cam cơ học và điện tử, độ phân giải và độ chính xác rất cao

| No. | Model | Name | Specification |
| 1 | NOCN | Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
| Interface: CANopen, Relais Single- or Multiturn: Multiturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 79 mm, 120 mm |
| 2 | NOCA | Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
| Interface: Analogue, Relais Single- or Multiturn: Multiturn Design: 64 mm, 120 mm |
| 3 | NOCE | Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
| Interface: Relais, SSI Single- or Multiturn: Multiturn Design: 64 mm |
| 4 | NOCI79/S3 SIL2 | Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
| Interface: CANopen, Relais Inkremental or absolute: Incremental Design: 79 mm Special feature: SIL2 |
| 5 | NOCE79/S3 SIL2 | Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
| Interface: CANopen, Relais, SSI Inkremental or absolute: Absolute Design: 79 mm Special feature: SIL2 |
| 6 | NOCN/S3 PLd | Bộ mã hóa chuyển đổi cam/ bộ chuyển đổi tín hiệu xung
| Interface: CANopen Safety, Relais Single- or Multiturn: Multiturn Design: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 79 mm Special feature: PLd |
6/ Đầu dò tuyến tính dây rút/ bộ chuyển đổi dây rút TWK-ELEKTRONIK GmbH:
https://www.twk.de/en/products/draw-wire-linear-transducers/
Chuyển đổi đường dẫn thành chuyển động quay cho độ dài lên đến 60m với cảm biến dây kéo thiết kế mạnh mẽ
| No. | Model | Name | Specification |
| 1 | SWH
| Đầu dò tuyến tính dây rút/ bộ chuyển đổi dây rút | Measuring ranges available for ordering: 0-3000 mm |
| 2 | SWF
| Đầu dò tuyến tính dây rút/ bộ chuyển đổi dây rút | Measuring ranges available for ordering: 0-30000 mm |
| 3 | SWL | Đầu dò tuyến tính dây rút/ bộ chuyển đổi dây rút | Measuring ranges available for ordering: 0-60000 mm |
| 4 | SWK
| Đầu dò tuyến tính dây rút/ bộ chuyển đổi dây rút | Measuring ranges available for ordering: 0-2000 mm |
| 5 | SWP | Đầu dò tuyến tính dây rút/ bộ chuyển đổi dây rút | Measuring ranges available for ordering: 0-2000 mm |
| 6 | SWM | Đầu dò tuyến tính dây rút/ bộ chuyển đổi dây rút | Measuring ranges available for ordering: 0-5000 mm |
| 7 | SWG | Đầu dò tuyến tính dây rút/ bộ chuyển đổi dây rút | Measuring ranges available for ordering: 0-40000 mm |
7/ Phụ kiện TWK-ELEKTRONIK GmbH:
https://www.twk.de/en/products/accessories/?p=1
Các phụ kiện dành cho cảm biến
| No. | Model | Type |
| 1 | Khớp nối ống thổi model BKK | Phụ kiện lắp đặt |
| 2 | Khớp nối ống thổi model BKM | |
| 3 | Play-free clamping coupling Models KK14 | |
| 4 | Programmable position indicator for… | Thiết bị chỉ báo đa chức năng |
| 5 | Programmable position indicator PAS96B for… | |
| 6 | Analog Hand Programmer PMA for TXA, IWP, MPA… | Thiết bị lập trình |
| 7 | Analog hand programmer PMC-01 for displacement… | |
| 8 | Programmer PMD-03 for magnetostrictive… | |
| 9 | Universal-Programmer PMU | |
| 10 | Bộ chuyển đổi/ thiết bị chuyển đổi Module PF-K9UM00 for CRF and DAF… | |
| 11 | Stator coupling/torque support Model series ZMS58 | Phụ kiện lắp đặt |
| 12 | Khớp nối Nickel cho ống thổi SED | |
| 13 | Khớp nối Oldham Series 400, khớp nối hỗn hợp… | |
| 14 | Mounting Accessories for Encoders, Impulse… | |
| 15 | Encapsulated electronic modules for the… | Analogue ext. electronics for inductive linear transducers |
| 16 | Position magnets and mounting material for… | Phụ kiện lắp đặt |
| 17 | Protective housing for encoder SGWC | |
| 18 | Bellows couplings BKA for FOI | |
| 19 | Reducing bush ZRH | |
| 20 | Cabel M23 | |
| 21 | Adapter flange ADAFLA-A01 Special feature: For encoders with clamping flange Ø36 to the 105 world | |
| 22 | Insulating flange FL01 | |
| 23 | Mounting bracket | |
| 24 | Mounting clamps | |
| 25 | Play compensating measuring gear Model ZRS | |
| 26 | Pre-lange for rotary encoder model ZHF58 |
Bộ mã hóa chuyển đổi cam đổi tín hiệu xung TWK-ELEKTRONIK GmbH Việt nam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
=> Xem thêm sản phẩm của PitesCo tại đây







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.